Từ điển Thiều Chửu
菴 - am
① Cũng như chữ am 庵.

Từ điển Trần Văn Chánh
菴 - am
Như 庵 (bộ 广).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菴 - am
Cái nhà tranh, nhà cỏ như chữ Am 庵Một âm khác là Ám.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菴 - ám
Xem Ám ái 菴藹 — Một âm khác là Am.


菴藹 - ám ái ||